遅霜 [Trì Sương]

晩霜 [Mạn Sương]

おそじも

Danh từ chung

sương muộn mùa xuân

JP: その植物しょくぶつ遅霜おそじも被害ひがいけた。

VI: Cây đó đã bị hư hại do sương muộn.