1. Thông tin cơ bản
- Từ: 進退
- Cách đọc: しんたい
- Loại từ: Danh từ (danh động từ trong cụm), cách nói trang trọng
- Sắc thái: Chính luận, công việc, thể thao; chỉ “tiến hay thoái”, “ở lại hay từ chức”.
2. Ý nghĩa chính
- Tiến thoái: bước tiến và rút lui, nói chung về đường đi nước bước.
- Tiếp tục chức vụ hay từ chức trong bối cảnh tổ chức, chính trị, thể thao, công ty (決断 về 進退).
3. Phân biệt
- 進退 vs 去就: Gần như đồng nghĩa; 去就 văn phong cổ trang trọng hơn.
- 進退 vs 退職: 退職 là “nghỉ việc”; 進退 là “quyết định ở lại hay rời đi”.
- 進退伺い: đơn xin “tùy tổ chức quyết định” về việc ở lại/ra đi; khác với đơn xin nghỉ trực tiếp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 進退を賭す(đặt cược cả sự nghiệp), 進退を問う/問われる, 進退を明らかにする, 進退伺い, 進退窮まる(tiến thoái lưỡng nan).
- Trong thể thao: HLV/tuyển thủ công bố 進退 sau giải đấu.
- Trong chính trị/doanh nghiệp: báo chí hay dùng 進退 khi có trách nhiệm phát sinh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 去就 |
Đồng nghĩa |
Ở lại hay rời đi |
Trang trọng, văn báo chí/chính luận. |
| 退職 |
Liên quan |
Nghỉ việc |
Hành động cụ thể “rời đi”. |
| 辞任 |
Liên quan |
Từ chức |
Áp dụng cho vị trí/chức vụ. |
| 続投 |
Đối lập trong lựa chọn |
Tiếp tục cương vị |
Trái nghĩa với 辞任 trong ngữ cảnh 進退. |
| 進退伺い |
Liên quan |
Đơn xin tùy quyết |
Giao quyền quyết định cho cấp trên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 進: tiến lên, tiến hành.
- 退: lùi, rút lui, thoái.
- Kết hợp: tiến – thoái → quyết định đường đi, đặc biệt về ở lại/từ chức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa tổ chức Nhật, “chịu trách nhiệm” đôi khi gắn với quyết định về 進退. Cụm 進退を賭す nêu quyết tâm mạnh; 進退伺い thể hiện sự khiêm nhường, để tổ chức quyết định.
8. Câu ví dụ
- 監督は大会後に自らの進退を明らかにすると述べた。
Huấn luyện viên nói sẽ làm rõ việc ở lại hay ra đi sau giải.
- 不祥事を受け、社長の進退が問われている。
Sau bê bối, việc ở lại hay từ chức của giám đốc đang bị chất vấn.
- 責任を取って進退伺いを提出した。
Tôi nộp đơn xin tùy tổ chức quyết định về việc ở lại/ra đi để chịu trách nhiệm.
- 彼はこの勝負に進退を賭して臨んだ。
Anh ấy đặt cược cả sự nghiệp vào trận đấu này.
- 記者の質問に対し、校長は進退についてコメントを避けた。
Trước câu hỏi của phóng viên, hiệu trưởng né bình luận về tiến thoái của mình.
- 状況が悪化し、我々は進退窮まった。
Tình hình xấu đi khiến chúng tôi rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan.
- 球団は監督の進退を近日中に決定するという。
Đội bóng cho biết sẽ quyết định việc ở lại hay ra đi của HLV trong vài ngày tới.
- 大敗の責任を取り、彼は進退を一任した。
Anh ấy ủy thác toàn bộ quyết định tiến thoái cho cấp trên để chịu trách nhiệm cho trận thua đậm.
- 役員会は会長の進退を協議した。
Ban giám đốc đã bàn về việc ở lại hay rời vị trí của chủ tịch.
- 彼女はチームの将来を見据え、自らの進退に言及した。
Cô ấy nhắc đến chuyện ở lại hay ra đi của mình với tầm nhìn cho tương lai đội.