進講 [Tiến Giảng]
しんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giảng cho hoàng đế

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội