進行状況 [Tiến Hành Trạng Huống]
しんこうじょうきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tình trạng tiến độ

JP: 進行しんこう状況じょうきょう毎日まいにち確認かくにんされ、データベースに記録きろくされます。

VI: Tiến trình được kiểm tra hàng ngày và ghi lại trong cơ sở dữ liệu.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Huống tình trạng