1. Thông tin cơ bản
- Từ: 進学
- Cách đọc: しんがく
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (進学する)
- Nghĩa khái quát: lên học bậc cao hơn (từ bậc dưới lên bậc trên: THCS → THPT, THPT → đại học, đại học → cao học...)
- Lĩnh vực: giáo dục, hướng nghiệp
2. Ý nghĩa chính
- Lên học tiếp ở cấp cao hơn: Chỉ việc tiếp tục con đường học tập ở một trường bậc cao hơn. Ví dụ: 大学に進学する (lên đại học), 大学院に進学する (vào cao học).
- Danh từ chỉ xu hướng/ý định học tiếp: 進学率 (tỉ lệ lên học), 進学希望 (nguyện vọng học tiếp).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 進学 vs 入学: 進学 là “lên bậc học cao hơn”; 入学 là “nhập học” vào một trường cụ thể (có thể ở cùng bậc).
- 進学 vs 進級: 進級 là “lên lớp” trong cùng một bậc học; 進学 là “lên bậc học mới”.
- 進学 vs 就職: Hai lựa chọn sau khi tốt nghiệp THPT/đại học: học tiếp (進学) hay đi làm (就職).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: N(学校・大学・大学院)に+進学する/進学を希望する/進学を目指す.
- Collocation: 進学率, 進学先, 進学相談, 進学塾 (lò luyện thi), 進学支援, 進学費用.
- Ngữ cảnh: hồ sơ hướng nghiệp, bài viết giáo dục, hội thảo phụ huynh, thống kê giáo dục.
- Sắc thái: trung tính, trang trọng nhẹ; thường xuất hiện cùng dữ liệu và quyết định tương lai.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入学 |
Liên quan |
Nhập học |
Hành vi vào trường cụ thể, không nhất thiết là bậc cao hơn. |
| 進級 |
Phân biệt |
Lên lớp |
Trong cùng cấp học (ví dụ từ lớp 10 lên 11). |
| 就職 |
Đối lập lựa chọn |
Đi làm |
Lựa chọn thay thế cho 進学 sau khi tốt nghiệp. |
| 進学率 |
Từ phái sinh |
Tỉ lệ lên học |
Chỉ số thống kê giáo dục. |
| 進学塾 |
Từ phái sinh |
Lò luyện thi |
Cơ sở hỗ trợ ôn thi để 進学. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 進: “tiến”, “đi tới”, thể hiện sự tiến lên phía trước.
- 学: “học”, “việc học”.
- Ghép nghĩa: “tiến” + “học” → tiếp tục tiến lên trong con đường học tập.
- Âm đọc: On-yomi 進(シン), 学(ガク) → しんがく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 進学, người Nhật thường nhìn tổng thể cả “đường đi” và “chi phí”. Vì vậy bạn sẽ hay gặp các cụm như 進学先の選び方 (cách chọn nơi học), 進学費用の試算 (ước tính chi phí), 進学後のキャリア (sự nghiệp sau khi học tiếp). Với học sinh THPT, chủ đề phổ biến là 進学か就職か. Khi viết, nên nêu rõ bậc và ngành để câu cụ thể, ví dụ: 国公立大学に進学する, 情報系に進学する.
8. Câu ví dụ
- 彼は高校卒業後、東京の大学に進学する予定だ。
Anh ấy dự định sau khi tốt nghiệp THPT sẽ lên học đại học ở Tokyo.
- 私は就職ではなく進学を選びました。
Tôi đã chọn học tiếp chứ không phải đi làm.
- 姉は大学院に進学して研究を続けている。
Chị tôi lên cao học và tiếp tục nghiên cứu.
- この地域の進学率は年々上がっている。
Tỷ lệ lên học ở khu vực này tăng dần qua các năm.
- 海外大学への進学を目指して英語を勉強中だ。
Tôi đang học tiếng Anh nhằm mục tiêu lên học đại học ở nước ngoài.
- 親と進学について真剣に話し合った。
Tôi đã bàn bạc nghiêm túc với bố mẹ về việc học tiếp.
- 奨学金があれば進学の負担が軽くなる。
Nếu có học bổng thì gánh nặng khi lên học sẽ nhẹ đi.
- 理系に進学するか文系にするか、まだ迷っている。
Tôi vẫn còn phân vân nên học lên khối tự nhiên hay xã hội.
- 先生は私の進学先として公立大学を勧めた。
Thầy cô khuyên tôi nên chọn đại học công lập làm nơi học tiếp.
- 兄は一度就職したが、数年後に再び進学した。
Anh tôi từng đi làm, nhưng vài năm sau lại học tiếp.