週末 [Chu Mạt]

しゅうまつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Trạng từDanh từ chung

cuối tuần

JP: あなたは週末しゅうまつなにをしましたか。

VI: Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

週末しゅうまつにね。
Cuối tuần này nhé.
週末しゅうまつじゃないし。
Hôm nay không phải cuối tuần.
週末しゅうまつたのしかった?
Cuối tuần vui không?
週末しゅうまつはどうだった?
Cuối tuần của bạn thế nào?
週末しゅうまつのプランは?
Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?
よい週末しゅうまつを!
Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!
週末しゅうまつどうだった?
Cuối tuần của bạn thế nào?
週末しゅうまつやすみです。
Cuối tuần là ngày nghỉ.
たのしい週末しゅうまつをね。
Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ nhé.
週末しゅうまつを。
Chúc cuối tuần vui vẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 週末

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 週末(しゅうまつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cuối tuần (thường là Thứ Bảy và Chủ Nhật; đôi khi tính từ tối Thứ Sáu)
  • Collocation: この週末/先週末/来週末, 週末に, 週末だけ, 週末婚, 週末限定
  • Đối lập: 平日(ngày thường), 週明け(đầu tuần)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ khoảng thời gian cuối tuần. Trong đa số ngữ cảnh ở Nhật, 週末 = Thứ Bảy và Chủ Nhật; trong hội thoại có thể hàm ý từ tối Thứ Sáu.

3. Phân biệt

  • 休日: ngày nghỉ nói chung (không nhất thiết là cuối tuần).
  • 連休: kỳ nghỉ liền nhiều ngày (Golden Week, v.v.).
  • 週明け: đầu tuần (thường là Thứ Hai), trái nghĩa thời điểm với 週末.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trạng ngữ thời gian: 週末に出かける/週末は家で休む。
  • Chỉ định: この/先/来 + 週末
  • Hạn chế/ưu đãi: 週末限定セール(khuyến mãi chỉ cuối tuần)
  • Phong cách: dùng phổ biến trong hội thoại, thông báo cửa hàng, lịch làm việc.
  • Chính sách công ty: có nơi tính thêm “週末手当” (phụ cấp làm cuối tuần).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
休日 Liên quan Ngày nghỉ Không nhất thiết rơi vào cuối tuần.
連休 Liên quan Nghỉ liên tiếp nhiều ngày Kỳ nghỉ dài.
週明け Đối nghĩa theo thời điểm Đầu tuần Thường là Thứ Hai.
平日 Đối lập Ngày thường Thứ Hai đến Thứ Sáu (thường).
土日 Đồng nghĩa gần Thứ Bảy và Chủ Nhật Khẩu ngữ, nhấn rõ hai ngày.
週末限定 Cụm liên quan Chỉ cuối tuần Dùng trong bán hàng/quảng cáo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 週: “tuần” (chu kỳ bảy ngày).
  • 末: “cuối, kết” (như 年末 cuối năm).
  • Kết hợp: 週 + 末 = “cuối tuần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hẹn lịch, “この週末どう?” là câu rất tự nhiên. Nếu cần chắc chắn phạm vi thời gian (có tính tối Thứ Sáu không), hãy làm rõ: “金曜の夜から週末の予定は?” Trong doanh nghiệp, thông báo “週末も営業します” thường xuất hiện ở cửa hàng dịch vụ.

8. Câu ví dụ

  • 週末に友だちとキャンプに行く予定だ。
    Tôi dự định đi cắm trại với bạn vào cuối tuần.
  • この週末は家でゆっくり過ごしたい。
    Cuối tuần này tôi muốn nghỉ ngơi thong thả ở nhà.
  • 週末はずっと雨だった。
    Cuối tuần trước mưa suốt.
  • 週末のイベントに参加しますか。
    Bạn có tham gia sự kiện vào cuối tuần tới không?
  • 週末限定セールは日曜までです。
    Khuyến mãi giới hạn cuối tuần kéo dài đến Chủ Nhật.
  • 週末は家族と過ごすことにしている。
    Tôi quyết định dành cuối tuần cho gia đình.
  • 金曜の夜から週末気分になる。
    Từ tối Thứ Sáu đã có cảm giác như cuối tuần.
  • 週末も営業しています。
    Chúng tôi cũng mở cửa vào cuối tuần.
  • 仕事が忙しくて、この週末は出かけられない。
    Công việc bận nên cuối tuần này không thể đi đâu.
  • 週末にまとめて掃除をする。
    Tôi dọn dẹp dồn vào cuối tuần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 週末 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?