週明け
[Chu Minh]
週あけ [Chu]
週あけ [Chu]
しゅうあけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
đầu tuần sau
JP: 本当は土曜日からの予定が、いろいろあって週明けからってことになった。
VI: Dự kiến ban đầu là từ thứ Bảy, nhưng do nhiều lý do đã được dời lại thành đầu tuần.