連袂
[Liên Mệ]
聯袂 [Liên Mệ]
聯袂 [Liên Mệ]
れんべい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
làm đồng loạt; làm cùng nhau