連濁
[Liên Trọc]
れんだく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 ví dụ はな (花) + ひ (火) → はなび (花火)
rendaku; âm hóa liên tiếp
trong tiếng Nhật, âm không có giọng trở thành có giọng khi là phụ âm đầu của phần không đầu tiên của từ ghép hoặc từ có tiền tố