1. Thông tin cơ bản
- Từ: 連日(れんじつ)
- Loại từ: Danh từ phó từ; phó từ (dùng đứng đầu câu)
- Nghĩa khái quát: ngày này qua ngày khác, nhiều ngày liên tiếp
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong tin tức, thông báo, miêu tả tình hình
2. Ý nghĩa chính
連日 diễn tả sự việc xảy ra liên tục “mỗi ngày trong một khoảng thời gian” (không nhất thiết là mãi mãi). Thường mang sắc thái nhấn mạnh tần suất dày đặc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 毎日: “mỗi ngày” (thói quen chung), không nhấn sự liên tiếp trong một giai đoạn đặc biệt.
- 日々: văn phong hơn, “từng ngày/tuần tự mỗi ngày”.
- 連夜: “đêm này qua đêm khác”, chuyên cho ban đêm.
- 〜日連続: n ngày liên tiếp (con số cụ thể); 連日: không nêu số, nhấn tính liên tục.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 連日、〜する/連日の+名詞(連日の猛暑)/連日〜が続く
- Ngữ cảnh: Thời tiết, xếp hàng, họp báo, luyện tập, tai nạn, tin tức.
- Sắc thái: Có thể hàm mệt mỏi/áp lực khi điều tiêu cực xảy ra “連日”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 毎日 |
Gần nghĩa |
Mỗi ngày |
Thói quen đều đặn, không nhấn chuỗi đặc biệt. |
| 日々 |
Gần nghĩa |
Từng ngày |
Văn phong, giàu cảm xúc. |
| 連夜 |
Liên hệ |
Đêm này qua đêm khác |
Chỉ ban đêm. |
| 断続的 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Đứt quãng |
Không liên tiếp từng ngày. |
| 時々 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Thỉnh thoảng |
Tần suất thấp, không liên tục. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 連: “liên, nối tiếp”; 日: “ngày”.
- Cấu tạo nghĩa: “các ngày nối tiếp nhau” → nhiều ngày liền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí, 連日 thường đi với danh từ hiện tượng: 連日猛暑, 連日行列, 連日満員. Khi viết, đặt “khung thời gian” nếu cần rõ: ここ一週間、連日…(suốt một tuần qua, ngày nào cũng…)。
8. Câu ví dụ
- 連日、猛暑日が続いている。
Nhiều ngày liền, nắng nóng gay gắt kéo dài.
- この店には連日行列ができる。
Quán này ngày nào cũng có người xếp hàng.
- 大会前は連日練習した。
Trước giải đấu, chúng tôi luyện tập ngày này qua ngày khác.
- 事故のニュースが連日報道されている。
Tin về vụ tai nạn được đưa hàng ngày trong nhiều ngày liền.
- 彼は連日残業している。
Anh ấy làm thêm giờ liên tiếp nhiều ngày.
- 連日の雨で川が増水した。
Mưa liên tiếp nhiều ngày khiến sông dâng cao.
- 連日の会見に記者たちは疲れている。
Báo chí mệt mỏi vì họp báo ngày nào cũng có.
- 映画館は連日満員だ。
Rạp chiếu phim ngày nào cũng chật kín.
- 彼女は試験前に連日図書館へ通った。
Trước kỳ thi, cô ấy đến thư viện mỗi ngày không sót ngày nào.
- この地域では連日地震が観測されている。
Ở khu vực này nhiều ngày liền ghi nhận động đất.