1. Thông tin cơ bản
- Từ: 造船
- Cách đọc: ぞうせん
- Loại từ: danh từ (có thể dùng như danh từ-suru: 造船する, nhưng ít gặp hơn so với các dạng ghép)
- Lĩnh vực: công nghiệp, hàng hải, kỹ thuật
- Độ trang trọng: cao, thường dùng trong văn bản kỹ thuật, báo cáo, tin tức kinh tế
2. Ý nghĩa chính
造船 nghĩa là đóng tàu, ngành đóng tàu – chỉ hoạt động, công nghệ, hoặc ngành công nghiệp sản xuất tàu thuyền (tàu hàng, tàu khách, tàu chiến...).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 造船 vs 造船業: 造船 là khái niệm chung (đóng tàu/hoạt động), còn 造船業 nhấn vào ngành công nghiệp đóng tàu.
- 造船 vs 建造: 建造 là “xây/đóng” một vật thể lớn cụ thể (tàu, cầu, công trình). Trong tàu thuyền, 船を建造する = đóng một con tàu cụ thể; 造船 là toàn bộ lĩnh vực/quy trình.
- 造る (つくる) là “làm, chế tạo” nói chung; 造船 là thuật ngữ chuyên biệt cho tàu thuyền.
- 造船所 = “xưởng/nhà máy đóng tàu”; 造船会社 = công ty đóng tàu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong các cụm ghép: 造船所 (xưởng), 造船業 (ngành), 造船技術 (kỹ thuật), 大型造船 (đóng tàu cỡ lớn), 造船不況 (khủng hoảng ngành).
- Trong tin tức/kinh tế: đi với 受注 (nhận đơn), 発注 (đặt hàng), 進水式 (lễ hạ thủy), 起工 (khởi công), 竣工 (hoàn công).
- Dạng 造船する có thể dùng, nhưng thường thấy hơn là danh từ ghép hoặc cụm danh từ.
- Ngữ cảnh: báo cáo kỹ thuật, bài viết chính sách công nghiệp, mô tả năng lực địa phương/đất nước, tài liệu kỹ thuật cơ khí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 造船業 |
Liên quan |
ngành đóng tàu |
Nhấn vào khía cạnh “ngành công nghiệp”. |
| 造船所 |
Liên quan |
xưởng/nhà máy đóng tàu |
Địa điểm sản xuất. |
| 建造 |
Gần nghĩa |
xây dựng/đóng (vật thể lớn) |
Dùng khi nói “đóng một con tàu cụ thể”. |
| 船舶 |
Liên quan |
tàu thuyền |
Đối tượng của hoạt động 造船. |
| 解体 |
Đối nghĩa tương đối |
tháo dỡ/giải thể |
Khâu ngược với đóng mới (tháo dỡ tàu). |
| 修繕 |
Liên quan |
sửa chữa |
Không phải đóng mới, mà là bảo trì/sửa chữa tàu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 造: “tạo, chế tạo”; gợi ý hành động làm ra vật thể.
- 船: “thuyền, tàu”.
- Ghép nghĩa: 造 (tạo) + 船 (tàu) → 造船 = hoạt động tạo ra tàu thuyền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong lịch sử hiện đại Nhật Bản, 造船 từng là ngành trụ cột thúc đẩy xuất khẩu và phát triển công nghiệp nặng. Ngày nay, cạnh tranh quốc tế khốc liệt khiến các công ty tập trung vào tàu chuyên dụng, công nghệ vật liệu nhẹ, thiết kế tiết kiệm nhiên liệu và đóng tàu xanh (低炭素・省エネ). Khi đọc báo kinh tế, bạn sẽ gặp nhiều tổ hợp như “大型受注で造船各社が上昇” hay “EV化で海運・造船に新潮流”.
8. Câu ví dụ
- 我が国の造船は世界トップクラスだ。
Nền đóng tàu của nước chúng tôi thuộc tốp đầu thế giới.
- 彼は造船所で溶接工として働いている。
Anh ấy làm thợ hàn tại một xưởng đóng tàu.
- 政府は造船業への支援を拡充する。
Chính phủ mở rộng hỗ trợ cho ngành đóng tàu.
- 新型タンカーを造船する計画が進んでいる。
Kế hoạch đóng tàu chở dầu kiểu mới đang được xúc tiến.
- 不況で造船の受注が落ち込んだ。
Do suy thoái, đơn hàng đóng tàu sụt giảm.
- 地元の経済は造船に支えられている。
Nền kinh tế địa phương được nâng đỡ bởi ngành đóng tàu.
- 造船技術の高度化が求められている。
Người ta đang đòi hỏi nâng cao công nghệ đóng tàu.
- 彼は大学で造船工学を学んだ。
Anh ấy học ngành kỹ thuật đóng tàu ở đại học.
- その港は造船の町として知られている。
Cảng đó nổi tiếng là thành phố đóng tàu.
- 事故を受けて造船の安全基準が見直された。
Sau vụ tai nạn, tiêu chuẩn an toàn trong đóng tàu đã được rà soát lại.