逞しくする [Sính]
たくましくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thả lỏng trí tưởng tượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「トムさんて、たかくてたくましいのね。こっちにきてキスしてくださらない?」「すんません、勘弁かんべんしてください。自分じぶん結婚けっこんしてるんで」
"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."

Hán tự

Sính mạnh mẽ; táo bạo