通学カバン [Thông Học]
通学かばん [Thông Học]
通学鞄 [Thông Học Bạc]
つうがくカバン – 通学かばん・通学鞄
つうがくかばん – 通学かばん・通学鞄

Danh từ chung

cặp sách; cặp đi học

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Học học; khoa học
Bạc vali; túi xách; cặp

Từ liên quan đến 通学カバン