通信衛星 [Thông Tín Vệ Tinh]
つうしんえいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

vệ tinh truyền thông; Vệ tinh Phát sóng; BS

JP: ロケットは通信つうしん衛星えいせい軌道きどうせた。

VI: Tên lửa đã đưa vệ tinh thông tin liên lạc lên quỹ đạo.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Tín niềm tin; sự thật
Vệ phòng thủ; bảo vệ
Tinh ngôi sao; dấu