通信衛星 [Thông Tín Vệ Tinh]

つうしんえいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

vệ tinh truyền thông; Vệ tinh Phát sóng; BS

JP: ロケットは通信つうしん衛星えいせい軌道きどうせた。

VI: Tên lửa đã đưa vệ tinh thông tin liên lạc lên quỹ đạo.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通信衛星
  • Cách đọc: つうしんえいせい
  • Loại từ: Danh từ (khoa học – công nghệ viễn thông vũ trụ)
  • Mức độ: Chuyên ngành; vẫn gặp trong tin tức, giáo dục khoa học
  • Nghĩa khái quát: Vệ tinh dùng để truyền thông tin (điện thoại, internet, truyền dữ liệu…)
  • Kết hợp: 通信衛星を打ち上げる/経由で通信する/静止通信衛星/低軌道通信衛星/地上局

2. Ý nghĩa chính

通信衛星 là “vệ tinh thông tin liên lạc” dùng để truyền dẫn/tiếp sóng tín hiệu giữa các trạm mặt đất hoặc người dùng, phục vụ điện thoại, truyền hình, internet, dữ liệu hàng hải/hàng không, cứu trợ thảm họa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 通信衛星 vs 放送衛星: 放送衛星 (BS) chủ yếu phát sóng truyền hình quảng bá tới nhiều người xem; 通信衛星 (CS) dùng cho liên lạc hai chiều, truyền dữ liệu.
  • 通信衛星 vs 人工衛星: 人工衛星 là khái niệm chung; 通信衛星 là một loại cụ thể.
  • 通信衛星 vs 気象衛星/測位衛星: 気象衛星 cho quan trắc thời tiết; 測位衛星 (GNSS) cho định vị. Chức năng khác nhau.
  • 静止通信衛星 vs 低軌道通信衛星: 静止 đặt ở quỹ đạo địa tĩnh (phủ rộng, độ trễ lớn); 低軌道 cần chùm vệ tinh (độ trễ nhỏ, cần theo dõi chuyển động).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/vũ trụ: 打ち上げる (phóng), 軌道投入 (đưa vào quỹ đạo), 中継する (tiếp sóng).
  • Viễn thông: 通話・データ通信を通信衛星経由で行う, 災害時のバックアップ回線.
  • Kinh tế – xã hội: 遠隔医療、遠隔教育、海上・辺境地域の接続確保.
  • Cú pháp: 〜を用いた通信/〜を介して接続する/〜網(ネットワーク)を構築する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
人工衛星 Thượng vị Vệ tinh nhân tạo Khái niệm chung, bao gồm 通信衛星.
放送衛星(BS) Phân loại khác Vệ tinh phát sóng Truyền hình quảng bá một chiều quy mô lớn.
気象衛星 Phân loại khác Vệ tinh khí tượng Quan trắc thời tiết, không dùng chính cho liên lạc.
測位衛星(GNSS) Phân loại khác Vệ tinh định vị Cung cấp vị trí/thời gian chính xác.
静止衛星 Liên quan Vệ tinh địa tĩnh Thường dùng làm 通信衛星 phủ sóng rộng.
地上回線 Đối chiếu Tuyến truyền mặt đất Cáp quang, vi ba mặt đất; thay thế/ bổ sung vệ tinh.
中継 Liên quan Tiếp sóng, chuyển tiếp Chức năng cốt lõi của 通信衛星.
衛星通信 Đồng nghĩa gần Thông tin vệ tinh Lĩnh vực/hoạt động, không phải bản thân vệ tinh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 通: thông, đi qua; 信: tin, tín hiệu → 通信: truyền thông, liên lạc.
  • 衛: bảo vệ; 星: sao → 衛星: vệ tinh (vệ “sao”).
  • 通信 + 衛星 → 通信衛星: vệ tinh dùng cho mục đích liên lạc.
  • Âm Hán Nhật: 通(ツウ)・信(シン)・衛(エイ)・星(セイ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, mạng 通信衛星 kết hợp cả vệ tinh địa tĩnh và chùm vệ tinh quỹ đạo thấp để cân bằng vùng phủ và độ trễ. Khi đọc tin, để ý các động từ “打ち上げる/運用開始/軌道投入/帯域確保” để nắm trạng thái dự án.

8. Câu ví dụ

  • 被災地との連絡は通信衛星経由で確保された。
    Liên lạc với vùng thiên tai được đảm bảo qua vệ tinh thông tin.
  • 新しい通信衛星を打ち上げ、アジア太平洋をカバーする。
    Phóng vệ tinh thông tin mới, phủ sóng khu vực châu Á–Thái Bình Dương.
  • 船舶は通信衛星を使って陸上と常時接続している。
    Tàu biển dùng vệ tinh thông tin để luôn kết nối với đất liền.
  • 低軌道の通信衛星網により遅延が大幅に減った。
    Mạng vệ tinh thông tin quỹ đạo thấp giúp giảm đáng kể độ trễ.
  • 地上局は通信衛星とのリンク品質を常時監視する。
    Trạm mặt đất luôn giám sát chất lượng liên kết với vệ tinh thông tin.
  • 遠隔医療は通信衛星の普及で現実味を増した。
    Telemedicine trở nên thiết thực hơn nhờ phổ cập vệ tinh thông tin.
  • この通信衛星はKa帯の大容量通信に対応する。
    Vệ tinh thông tin này hỗ trợ truyền thông dung lượng lớn băng Ka.
  • 災害時のバックアップとして通信衛星回線を契約した。
    Đã ký hợp đồng đường truyền vệ tinh thông tin làm dự phòng khi thiên tai.
  • 打ち上げ後、通信衛星は予定軌道へ投入された。
    Sau khi phóng, vệ tinh thông tin được đưa vào quỹ đạo dự kiến.
  • 離島の学校は通信衛星でオンライン授業を受けている。
    Trường trên đảo xa học trực tuyến qua vệ tinh thông tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通信衛星 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?