通人 [Thông Nhân]
つうじん

Danh từ chung

người sành đời

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Nhân người

Từ liên quan đến 通人