1. Thông tin cơ bản
- Từ: 途上国
- Cách đọc: とじょうこく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: quốc gia đang phát triển.
- Phạm vi dùng: quan hệ quốc tế, kinh tế phát triển, ODA, SDGs, báo chí.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các quốc gia có mức công nghiệp hóa, thu nhập bình quân, chỉ số phúc lợi đang trong giai đoạn đang phát triển, chưa đạt mức “phát triển cao/tiên tiến”.
- Dạng chính thức đầy đủ thường là 開発途上国.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 途上国: rút gọn, trung tính; phổ biến trong truyền thông.
- 開発途上国: tên gọi đầy đủ (trang trọng, báo cáo quốc tế).
- 先進国: quốc gia phát triển/tiên tiến – đối nghĩa điển hình.
- 新興国: nền kinh tế mới nổi (emerging), không đồng nhất với 途上国 nhưng có phần giao thoa.
- 後発開発途上国(LDCs): nhóm kém phát triển nhất theo Liên Hợp Quốc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm định ngữ: 途上国支援, 途上国市場, 途上国の課題, 途上国債務.
- Bối cảnh chính sách/viện trợ: ODA, 技術移転, 保健・教育の強化, インフラ整備.
- Ngữ dụng: từ trung tính nhưng cần nhạy cảm khi so sánh; tránh sắc thái phân biệt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 開発途上国 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
Quốc gia đang phát triển |
Dùng trong văn bản chính thức, báo cáo. |
| 先進国 |
Đối nghĩa |
Quốc gia phát triển |
So sánh cặp đôi phổ biến 先進国 vs 途上国. |
| 新興国 |
Liên quan |
Nền kinh tế mới nổi |
Thường nhấn mạnh tốc độ tăng trưởng, thu hút đầu tư. |
| LDCs(後発開発途上国) |
Thuật ngữ con |
Nhóm kém phát triển nhất |
Phân loại của LHQ theo tiêu chí thu nhập, con người, dễ tổn thương. |
| 新興市場 |
Liên quan |
Thị trường mới nổi |
Góc độ tài chính, đầu tư. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 途 (と/みち): con đường, lộ trình.
- 上 (じょう/うえ): phía trên, đang lên; trong hợp ngữ chỉ quá trình tiến lên.
- 国 (こく/くに): quốc gia.
- Hợp nghĩa: quốc gia “trên lộ trình (phát triển)” → đang phát triển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu quốc tế, bạn sẽ gặp “途上国の開発課題”, “債務再編”, “保健システム強化”. Trong thảo luận học thuật, người ta tránh gắn nhãn cố định mà nhấn mạnh bối cảnh cụ thể (thu nhập, bất bình đẳng, khả năng chống chịu). Nên dùng 開発途上国 trong văn bản trang trọng, còn hội thoại/báo chí dùng 途上国 là đủ.
8. Câu ví dụ
- 途上国の教育支援に参加した。
Tôi đã tham gia hỗ trợ giáo dục cho các nước đang phát triển.
- 多くの途上国でインフラ整備が進んでいる。
Cơ sở hạ tầng đang được cải thiện ở nhiều quốc gia đang phát triển.
- 途上国市場は成長余地が大きい。
Thị trường các nước đang phát triển có dư địa tăng trưởng lớn.
- 気候変動は途上国に不均等な影響を及ぼす。
Biến đổi khí hậu tác động bất bình đẳng lên các nước đang phát triển.
- 政府は途上国へのODAを拡充した。
Chính phủ đã mở rộng ODA cho các nước đang phát triển.
- 途上国の保健医療体制を強化する必要がある。
Cần tăng cường hệ thống y tế ở các nước đang phát triển.
- ある途上国ではデジタル化が急速に進む。
Ở một số nước đang phát triển, số hóa tiến nhanh.
- 債務負担が重い途上国が増えている。
Số nước đang phát triển gánh nặng nợ nần nặng đang tăng.
- 新興国と途上国を厳密に区別するのは難しい。
Khó phân biệt chặt chẽ giữa nước mới nổi và nước đang phát triển.
- 途上国の起業家を支援するプログラムだ。
Đây là chương trình hỗ trợ doanh nhân ở các nước đang phát triển.