1. Thông tin cơ bản
- Từ: 途上
- Cách đọc: とじょう
- Loại từ: Danh từ (tính chất Hán ngữ), thường làm định ngữ với の hoặc đi với で
- Nghĩa khái quát: đang trên đường, đang trong quá trình, còn dang dở
- Kanji: 途(con đường)+ 上(trên, ở giữa chừng)
- Ví dụ ghép: 発展途上国, 帰宅途上, 改革途上, 成長途上, 移行途上
2. Ý nghĩa chính
途上 diễn tả trạng thái “đang ở giữa chừng” của một hành trình hoặc một quá trình phát triển. Có thể hiểu là “trên đường (đi đến mục tiêu)” hay “đang trong giai đoạn chuyển tiếp”.
3. Phân biệt
- 途中 vs 途上: Cả hai đều là “giữa chừng”. 途中 dùng rộng rãi đời thường; 途上 mang sắc thái trang trọng/báo chí, hay dùng trong thuật ngữ như 発展途上国.
- 過程: nhấn vào các giai đoạn/tiến trình cụ thể, còn 途上 nhấn mạnh trạng thái chưa hoàn tất.
- 道中: trên đường đi (hành trình vật lý) – sắc thái cổ hơn; 途上 bao quát cả nghĩa trừu tượng (phát triển, cải cách).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: N の途上(改革の途上, 交渉の途上), V-る途上で(帰宅する途上で).
- Trong báo chí/học thuật: 発展途上国, 移行途上経済, 成長途上の市場.
- Trong văn sự vụ: “検証途上につき、結論は未定です。” – đang thẩm tra, chưa có kết luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 途中 | Gần nghĩa | Giữa chừng | Thường nhật, bao quát |
| 過程 | Liên quan | Quá trình | Nhấn vào các bước/phase |
| 道中 | Liên quan | Trên đường đi | Sắc thái cổ/ văn chương |
| 進行中 | Đồng nghĩa ngữ cảnh | Đang tiến hành | Dùng như trạng thái |
| 発展途上国 | Cụm cố định | Quốc gia đang phát triển | Cách nói trung tính hiện nay: 開発途上国 |
| 先進国 | Đối nghĩa theo cụm | Quốc gia phát triển | Đối lập với 途上国 |
| 完了 | Đối nghĩa | Hoàn tất | Trái nghĩa với trạng thái “đang ở giữa chừng” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 途: đường đi, lộ trình; On: ト; Kun: みち.
- 上: trên, ở trên; On: ジョウ; Kun: うえ/うわ/かみ/のぼる.
- Hợp nghĩa: “trên đường/giữa chừng của một con đường/quá trình”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
途上 giúp câu văn trang trọng, ngắn gọn. Trong chính sách – kinh tế, “発展途上国/開発途上国” là thuật ngữ tiêu chuẩn; gần đây còn xuất hiện cách gọi như “グローバル・サウス”. Khi mô tả dự án, dùng 検討途上, 検証途上, 調整途上 để nhấn mạnh còn đang xử lý, tránh tạo kỳ vọng đã hoàn tất.
8. Câu ví dụ
- 交渉の途上で条件が変更された。
Trong quá trình đàm phán, điều kiện đã thay đổi.
- 帰宅途上に小さな事故に遭った。
Trên đường về nhà tôi gặp một tai nạn nhỏ.
- 彼は都市計画の成長途上に関わっている。
Anh ấy tham gia vào giai đoạn thành trưởng của quy hoạch đô thị.
- この改革はまだ途上にある。
Cải cách này vẫn đang trong quá trình.
- 研究は検証途上で、結論は出ていない。
Nghiên cứu đang trong giai đoạn kiểm chứng, chưa có kết luận.
- プロジェクトは移行途上のため不具合が多い。
Dự án đang chuyển đổi nên có nhiều lỗi.
- 旅の途上で出会った人々を忘れない。
Tôi không quên những người đã gặp trên hành trình.
- 発展途上国への教育支援に携わっている。
Tôi tham gia hỗ trợ giáo dục cho các nước đang phát triển.
- 計画は構想途上にとどまっている。
Kế hoạch mới dừng ở giai đoạn hình dung ý tưởng.
- 彼はキャリアの途上で方向転換した。
Anh ấy đã đổi hướng trong quá trình phát triển sự nghiệp.