途上 [Đồ Thượng]

とじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungTrạng từ

trên đường; đang đi

JP: かれくるま会社かいしゃへの途上とじょうで、故障こしょうした。

VI: Chiếc xe của anh ấy bị hỏng trên đường đến công ty.

Danh từ chung

trong quá trình (phát triển, xây dựng, v.v.); đang giữa chừng

JP: そのくには、民主みんしゅ国家こっかへの途上とじょうにある。

VI: Đất nước đó đang trên đường trở thành một quốc gia dân chủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

発展はってん途上とじょうこく人口じんこう増加ぞうか急速きゅうそくだ。
Dân số ở các nước đang phát triển đang tăng nhanh chóng.
途上とじょうこくではすぐれた技術ぎじゅつしゃ不足ふそくしてる。
Các nước đang phát triển đang thiếu nguồn cung kỹ sư chất lượng cao.
先進せんしんこく発展はってん途上とじょうこくをもっと援助えんじょすべきだ。
Các nước phát triển nên hỗ trợ nhiều hơn cho các nước đang phát triển.
先進せんしんこく発展はってん途上とじょうこく援助えんじょしなければならない。
Các nước phát triển phải hỗ trợ các nước đang phát triển.
政府せいふ発展はってん途上とじょうこくたいする財政ざいせい援助えんじょやした。
Chính phủ đã tăng cường viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
たいていの発展はってん途上とじょうこく過剰かじょう人口じんこうくるしんでいる。
Hầu hết các nước đang phát triển đều đang gặp khó khăn với vấn đề dân số quá đông.
発展はってん途上とじょうこくではすぐれた技術ぎじゅつしゃ不足ふそくしている。
Các nước đang phát triển đang thiếu nguồn cung kỹ sư chất lượng cao.
財政ざいせい危機きき直面ちょくめんしている発展はってん途上とじょうこくもある。
Có những quốc gia đang phát triển đang đối mặt với khủng hoảng tài chính.
発展はってん途上とじょうこく財政ざいせい問題もんだい諸々もろもろ困難こんなんくるしんでいる。
Các nước đang phát triển đang gặp khó khăn với các vấn đề tài chính.
大統領だいとうりょう発展はってん途上とじょう諸国しょこく十分じゅっぷん援助えんじょ提供ていきょうすることをめた。
Tổng thống đã quyết định cung cấp đủ sự hỗ trợ cho các nước đang phát triển.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 途上
  • Cách đọc: とじょう
  • Loại từ: Danh từ (tính chất Hán ngữ), thường làm định ngữ với の hoặc đi với で
  • Nghĩa khái quát: đang trên đường, đang trong quá trình, còn dang dở
  • Kanji: 途(con đường)+ 上(trên, ở giữa chừng)
  • Ví dụ ghép: 発展途上国, 帰宅途上, 改革途上, 成長途上, 移行途上

2. Ý nghĩa chính

途上 diễn tả trạng thái “đang ở giữa chừng” của một hành trình hoặc một quá trình phát triển. Có thể hiểu là “trên đường (đi đến mục tiêu)” hay “đang trong giai đoạn chuyển tiếp”.

3. Phân biệt

  • 途中 vs 途上: Cả hai đều là “giữa chừng”. 途中 dùng rộng rãi đời thường; 途上 mang sắc thái trang trọng/báo chí, hay dùng trong thuật ngữ như 発展途上国.
  • 過程: nhấn vào các giai đoạn/tiến trình cụ thể, còn 途上 nhấn mạnh trạng thái chưa hoàn tất.
  • 道中: trên đường đi (hành trình vật lý) – sắc thái cổ hơn; 途上 bao quát cả nghĩa trừu tượng (phát triển, cải cách).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N の途上(改革の途上, 交渉の途上), V-る途上で(帰宅する途上で).
  • Trong báo chí/học thuật: 発展途上国, 移行途上経済, 成長途上の市場.
  • Trong văn sự vụ: “検証途上につき、結論は未定です。” – đang thẩm tra, chưa có kết luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
途中Gần nghĩaGiữa chừngThường nhật, bao quát
過程Liên quanQuá trìnhNhấn vào các bước/phase
道中Liên quanTrên đường điSắc thái cổ/ văn chương
進行中Đồng nghĩa ngữ cảnhĐang tiến hànhDùng như trạng thái
発展途上国Cụm cố địnhQuốc gia đang phát triểnCách nói trung tính hiện nay: 開発途上国
先進国Đối nghĩa theo cụmQuốc gia phát triểnĐối lập với 途上国
完了Đối nghĩaHoàn tấtTrái nghĩa với trạng thái “đang ở giữa chừng”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đường đi, lộ trình; On: ト; Kun: みち.
  • : trên, ở trên; On: ジョウ; Kun: うえ/うわ/かみ/のぼる.
  • Hợp nghĩa: “trên đường/giữa chừng của một con đường/quá trình”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

途上 giúp câu văn trang trọng, ngắn gọn. Trong chính sách – kinh tế, “発展途上国/開発途上国” là thuật ngữ tiêu chuẩn; gần đây còn xuất hiện cách gọi như “グローバル・サウス”. Khi mô tả dự án, dùng 検討途上, 検証途上, 調整途上 để nhấn mạnh còn đang xử lý, tránh tạo kỳ vọng đã hoàn tất.

8. Câu ví dụ

  • 交渉の途上で条件が変更された。
    Trong quá trình đàm phán, điều kiện đã thay đổi.
  • 帰宅途上に小さな事故に遭った。
    Trên đường về nhà tôi gặp một tai nạn nhỏ.
  • 彼は都市計画の成長途上に関わっている。
    Anh ấy tham gia vào giai đoạn thành trưởng của quy hoạch đô thị.
  • この改革はまだ途上にある。
    Cải cách này vẫn đang trong quá trình.
  • 研究は検証途上で、結論は出ていない。
    Nghiên cứu đang trong giai đoạn kiểm chứng, chưa có kết luận.
  • プロジェクトは移行途上のため不具合が多い。
    Dự án đang chuyển đổi nên có nhiều lỗi.
  • 旅の途上で出会った人々を忘れない。
    Tôi không quên những người đã gặp trên hành trình.
  • 発展途上国への教育支援に携わっている。
    Tôi tham gia hỗ trợ giáo dục cho các nước đang phát triển.
  • 計画は構想途上にとどまっている。
    Kế hoạch mới dừng ở giai đoạn hình dung ý tưởng.
  • 彼はキャリアの途上で方向転換した。
    Anh ấy đã đổi hướng trong quá trình phát triển sự nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 途上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?