逐語訳 [Trục Ngữ Dịch]
ちくごやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dịch từng chữ

Hán tự

Trục theo đuổi; đuổi đi; đuổi theo; hoàn thành; đạt được; cam kết
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Dịch dịch; lý do