逆風 [Nghịch Phong]
ぎゃくふう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

gió ngược

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức