逆行 [Nghịch Hành]
ぎゃっこう
ぎゃくこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi ngược; đi lùi

JP: この政府せいふはまさしく時代じだい逆行ぎゃっこうしている。

VI: Chính phủ này thực sự đang đi ngược lại thời đại.

Trái nghĩa: 順行

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thiên văn học

chuyển động ngược

Trái nghĩa: 順行

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng