逆用 [Nghịch Dụng]
ぎゃくよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sử dụng ngược; lợi dụng

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 逆用