逆捩じを食う
[Nghịch Liệt Thực]
逆ねじを食う [Nghịch Thực]
逆捩を食う [Nghịch Liệt Thực]
逆ねじを食う [Nghịch Thực]
逆捩を食う [Nghịch Liệt Thực]
さかねじをくう
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”
bị lật ngược tình thế
🔗 逆捩じ