逆なで [Nghịch]
逆撫で [Nghịch Phủ]
さかなで
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

làm phiền

JP: かれうことすべてが、わたし神経しんけいさかなでするのです。

VI: Mọi lời anh ấy nói đều làm tôi khó chịu.

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập
Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt