Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逃竄
[Đào Thoán]
とうざん
🔊
Danh từ chung
hành động chạy trốn và ẩn náu
Hán tự
逃
Đào
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
竄
Thoán
chạy trốn