逃亡者 [Đào Vong Giả]

とうぼうしゃ

Danh từ chung

người chạy trốn

JP: 警察けいさつは、逃亡とうぼうしゃ追跡ついせきしている。

VI: Cảnh sát đang truy đuổi kẻ bỏ trốn.

Hán tự

Từ liên quan đến 逃亡者