送料 [Tống Liệu]
そうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

cước phí; phí vận chuyển

JP: もしも無料むりょうでなければ、カタログの価格かかく日本にほんまでの送料そうりょうをおおしえください。

VI: Nếu không miễn phí, xin vui lòng cho biết giá của danh mục và chi phí vận chuyển đến Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

送料そうりょうたかくなってひかえるようになった。
Phí vận chuyển tăng cao khiến tôi mua sắm ít đi.
あと300えん送料そうりょう無料むりょうになるんだけどなにいたいものある?
Chỉ còn thiếu 300 yên nữa là được miễn phí vận chuyển, bạn có muốn mua thêm gì không?

Hán tự

Tống hộ tống; gửi
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 送料