追贈 [Truy Tặng]
ついぞう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truy tặng danh hiệu

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà