追撃 [Truy Kích]
ついげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truy đuổi (kẻ thù đang chạy trốn); truy đuổi; tấn công tiếp theo

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục