追手
[Truy Thủ]
追い手 [Truy Thủ]
追い手 [Truy Thủ]
おいて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
người truy đuổi; nhóm truy đuổi; đội truy bắt