追徴 [Truy Chưng]

ついちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phụ phí; thu thêm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 追徴
  • Cách đọc: ついちょう
  • Loại từ: Danh từ; Động từ kèm する (追徴する)
  • Nghĩa khái quát: truy thu, truy bổ (thu thêm các khoản thuế/phí còn thiếu)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: thuế, hải quan, phí hành chính, kiểm toán

2. Ý nghĩa chính

追徴 là việc cơ quan có thẩm quyền thu thêm các khoản thuế/phí do kê khai thiếu, khai sai hoặc phát sinh nghĩa vụ sau kiểm tra. Thường gặp trong tổ hợp như 追徴課税 (truy thu thuế), 追徴金 (tiền truy thu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 追加徴収: “thu bổ sung” nói chung, phạm vi rộng, không nhất thiết do sai phạm. 追徴 thường mang sắc thái do kiểm tra phát hiện thiếu.
  • 追納: “nộp bổ sung” từ phía người nộp (tự nguyện/chủ động). 追徴 là hành động từ phía cơ quan thu.
  • 徴収: “thu (thuế/phí)” nói chung; 追徴 là trường hợp thu thêm.
  • Đối ứng: 還付 (hoàn trả), 免除 (miễn), 減免 (giảm, miễn giảm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nに対して追徴する/Nの追徴を決定する/追徴金を納付する
  • Collocation: 追徴課税・追徴金・関税の追徴・消費税の追徴追徴決定・追徴処分
  • Ngữ cảnh: sau thanh tra thuế, sau kiểm toán hải quan, phát hiện kê khai thiếu, sai mã HS, bỏ sót doanh thu…
  • Lưu ý: Tính trang trọng, hành chính cao; văn nói thường dùng qua các danh từ ghép như 追徴課税.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
追徴課税 Cụm chuyên môn truy thu thuế Dạng phổ biến nhất trong thuế.
追徴金 Cụm chuyên môn tiền truy thu Số tiền phải nộp thêm.
追加徴収 Gần nghĩa thu bổ sung Rộng hơn, không chỉ do sai phạm.
追納 Liên quan nộp bổ sung Góc nhìn người nộp.
還付 Đối nghĩa hoàn thuế/hoàn trả Ngược lại với truy thu.
免除/減免 Đối nghĩa tình huống miễn/giảm miễn Miễn hoặc giảm nghĩa vụ nộp.
徴収 Liên quan thu (thuế/phí) Khái niệm chung về thu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 追: “đuổi theo, truy”. Gợi ý hành động bổ sung phía sau.
  • 徴: “triệu, trưng/bắt thu, dấu hiệu”. Trong ngữ cảnh thuế mang nghĩa “trưng thu”.
  • Ghép nghĩa: 追(theo sau)+ 徴(thu)→ truy thu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

追徴 thường đi cùng tiền lãi và phạt chậm nộp. Trong văn bản, “追徴処分” nhấn mạnh tính pháp lý của quyết định; khi muốn giảm sắc thái nặng, doanh nghiệp hay nói “追加で納める”.

8. Câu ví dụ

  • 税務署により追徴課税が決定された。
    Chi cục thuế đã quyết định truy thu thuế.
  • 申告漏れが見つかり、消費税の追徴を受けた。
    Do phát hiện khai thiếu nên bị truy thu thuế tiêu dùng.
  • 追徴金を期限内に納付した。
    Đã nộp tiền truy thu trong thời hạn.
  • 関税の追徴を回避するため、資料を整える。
    Chuẩn bị hồ sơ để tránh bị truy thu thuế hải quan.
  • 調査の結果、数年分の追徴が発生した。
    Kết quả điều tra phát sinh truy thu trong vài năm.
  • 会社は追徴処分に不服申立てを行った。
    Công ty khiếu nại đối với quyết định truy thu.
  • 源泉所得税の追徴対象となった。
    Đã trở thành đối tượng bị truy thu thuế khấu trừ tại nguồn.
  • 納税者が自発的に追徴額を支払った。
    Người nộp thuế đã tự nguyện thanh toán số tiền truy thu.
  • 監査後に追徴を含む是正措置が勧告された。
    Sau kiểm toán, khuyến nghị biện pháp khắc phục gồm cả truy thu.
  • 過少申告加算税は追徴金とは別に課される。
    Thuế phạt khai thiếu được áp riêng, tách khỏi tiền truy thu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 追徴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?