1. Thông tin cơ bản
- Từ: 追い風(cũng có dạng cổ 追風)
- Cách đọc: おいかぜ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực dùng: khí tượng, thể thao, kinh doanh, báo chí, ẩn dụ xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Gió thổi từ phía sau (gió thuận, đẩy ta đi nhanh hơn) — nghĩa đen.
- Thuận lợi, lực đẩy từ hoàn cảnh — nghĩa bóng: điều kiện thị trường/chính sách/dư luận đang có lợi.
3. Phân biệt
- 向かい風/逆風: đối nghĩa, gió ngược; nghĩa bóng là tình thế bất lợi.
- 順風: “thuận gió” nói chung; 追い風 nhấn mạnh gió thổi từ sau lưng, cảm giác “được đẩy đi”.
- 追風: cách viết cũ; hiện nay chuẩn là 追い風.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định:
- 〜に追い風だ/になる: là thuận lợi cho ~.
- 〜にとっての追い風: là cơn gió thuận đối với ~.
- 追い風を受ける: đón gió thuận, được hưởng lợi.
- 強い追い風/弱い追い風: chỉ mức độ.
- Ngữ cảnh: bình luận kinh tế (円安が輸出に追い風), thể thao (追い風参考の記録), truyền thông chính trị/xã hội.
- Lưu ý: Trong điền kinh, “追い風参考” là kỷ lục có gió thuận vượt ngưỡng, không được công nhận chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 順風 |
Đồng nghĩa gần |
Thuận gió, thuận lợi |
Không nhất thiết từ phía sau |
| 追風 |
Biến thể |
Gió thuận |
Dạng viết cổ/giản lược |
| 向かい風 |
Đối nghĩa |
Gió ngược |
Nghĩa bóng: tình thế bất lợi |
| 逆風 |
Đối nghĩa |
Gió ngược, nghịch gió |
Sắc thái mạnh trong báo chí |
| 風向き |
Liên quan |
Hướng gió, chiều hướng |
Nghĩa bóng: xu thế dư luận |
| 背中を押す |
Liên quan (thành ngữ) |
Đẩy lưng, tiếp sức |
Hàm ý tác động tích cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
追(đuổi theo)+ 風(gió): hình ảnh gió đuổi theo từ phía sau, tạo lực đẩy tiến lên; từ đó phát triển nghĩa ẩn dụ “thuận lợi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn phong tin tức Nhật, 追い風 được dùng như một ẩn dụ khái quát, vừa cô đọng vừa giàu hình ảnh. Khi viết luận hay thuyết trình, bạn có thể chuyển đổi linh hoạt: 「〜を背景に」, 「〜が後押しとなり」 song hành với 追い風 để tránh lặp.
8. Câu ví dụ
- 円安は輸出企業にとって追い風だ。
Đồng yên yếu là gió thuận đối với các doanh nghiệp xuất khẩu.
- 彼の新作はSNSの話題性という追い風を受けてヒットした。
Tác phẩm mới của anh ấy trở thành hit nhờ hưởng lợi từ độ hot trên mạng xã hội.
- 今日は追い風だから、予定より早く到着できそうだ。
Hôm nay có gió thuận nên có lẽ sẽ đến sớm hơn dự kiến.
- 再生エネルギーには政府の補助金が追い風となっている。
Trợ cấp của chính phủ đang là gió thuận cho năng lượng tái tạo.
- 若者の関心の高まりがボランティア活動に追い風をもたらした。
Sự quan tâm tăng của giới trẻ đã mang lại gió thuận cho hoạt động tình nguyện.
- ホームでの声援はチームに追い風を与える。
Sự cổ vũ trên sân nhà tạo gió thuận cho đội.
- テレワーク普及の追い風で関連サービスが伸びている。
Nhờ gió thuận là việc phổ biến làm từ xa, các dịch vụ liên quan đang tăng trưởng.
- 新法成立がスタートアップに追い風となる見込みだ。
Dự luật mới dự kiến sẽ là gió thuận cho các startup.
- ランナーは追い風参考の記録を出した。
Vận động viên lập thành tích có gió thuận (không được công nhận chính thức).
- 彼の復帰には世論の追い風がある。
Việc anh ấy trở lại đang có gió thuận từ dư luận.