追い上げる [Truy Thượng]
おいあげる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đuổi kịp; gây áp lực; tiến gần

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Thượng trên