迷迭香 [Mê Điệt Hương]
まんねんろう
マンネンロウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hương thảo

Hán tự

lạc lối; bối rối; ảo tưởng
Điệt chuyển giao; luân phiên
Hương hương; mùi; nước hoa