迷わす [Mê]
まよわす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm bối rối; làm lạc hướng

Hán tự

lạc lối; bối rối; ảo tưởng

Từ liên quan đến 迷わす