近郊都市 [Cận Giao Đô Thị]
きんこうとし

Danh từ chung

thị trấn lân cận

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Giao ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn
Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Thị thị trường; thành phố