近郊農業 [Cận Giao Nông Nghiệp]
きんこうのうぎょう

Danh từ chung

nông nghiệp đô thị

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Giao ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn
Nông nông nghiệp; nông dân
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn