近代 [Cận Đại]

きんだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

ngày nay; thời hiện đại; thời gian gần đây

JP: トムには近代きんだい絵画かいが鑑賞かんしょう能力のうりょくがある。

VI: Tom có khả năng thưởng thức hội họa hiện đại.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ cận đại (ở Nhật Bản, thường từ Minh Trị Duy Tân đến cuối Thế chiến II)

🔗 明治維新

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはフランス近代きんだいくわしい。
Anh ấy am hiểu lịch sử hiện đại của Pháp.
論点ろんてん中心ちゅうしんは、近代きんだいという問題もんだいである。
Vấn đề trọng tâm của cuộc thảo luận là vấn đề hiện đại hóa.
近代きんだいてき方法ほうほう産業さんぎょう向上こうじょうした。
Công nghiệp đã được cải thiện bằng phương pháp hiện đại.
かれ事務所じむしょ家具かぐはなかなか近代きんだいてきだ。
Đồ nội thất trong văn phòng của anh ấy khá hiện đại.
この事務所じむしょ家具かぐはなかなか近代きんだいてきだ。
Đồ nội thất trong văn phòng này khá hiện đại.
かれ近代きんだい文学ぶんがく専攻せんこうしている。
Anh ấy đang chuyên ngành văn học hiện đại.
近代きんだい小説しょうせつなかでこれが最高さいこう傑作けっさくだ。
Đây là kiệt tác tuyệt vời nhất trong các tiểu thuyết hiện đại.
近代きんだい医学いがく進歩しんぽなが道程どうていあゆんだ。
Tiến bộ của y học hiện đại đã trải qua một hành trình dài.
近代きんだい技術ぎじゅつおおくのものあたえてくれる。
Công nghệ hiện đại đã mang lại nhiều thứ.
それは近代きんだいスキーの技術ぎじゅつへのただしい接近せっきんほうである。
Đó là cách tiếp cận đúng đắn đối với kỹ thuật trượt tuyết hiện đại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 近代
  • Cách đọc: きんだい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thời cận/hiện đại (theo bối cảnh Nhật thường tính từ Minh Trị trở đi); cũng chỉ tính “hiện đại” theo nghĩa học thuật.
  • Collocation: 近代化, 近代国家, 近代史, 近代文学, 近代建築, 近代産業, 近代思想

2. Ý nghĩa chính

  • Thời kỳ lịch sử gần-hiện đại: ở Nhật thường bắt đầu từ thời Minh Trị (Meiji) đến đầu Chiêu Hòa.
  • Tính hiện đại: hệ tư tưởng/thiết chế như quốc gia dân tộc, công nghiệp hóa, duy lý.

3. Phân biệt

  • 現代: hiện đại theo nghĩa “đương đại” (thời nay). 近代 thiên về giai đoạn lịch sử và nền tảng hóa hiện đại.
  • 古代/中世: cổ đại/trung cổ. 近代 nằm sau đó trong phân kỳ lịch sử.
  • 近代化 vs 現代化: 近代化 nhấn công nghiệp hóa, quốc gia dân tộc; 現代化 rộng hơn, cập nhật theo thời nay.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử/văn học: 近代史, 近代文学, 近代思想.
  • Chính trị-xã hội: 近代国家, 近代市民社会.
  • Kiến trúc/nghệ thuật: 近代建築, 近代美術.
  • Động từ hóa: 近代化する/を進める (thúc đẩy hiện đại hóa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
現代 Phân biệt đương đại, thời hiện nay Thường chỉ giai đoạn sau Thế chiến II đến nay.
近世 Liên quan cận thế (tiền cận đại) Ở Nhật: Edo muộn; trước 近代.
近代化 Liên quan hiện đại hóa Quá trình chuyển đổi cơ cấu.
古代 Đối nghĩa cổ đại Phân kỳ sớm nhất.
中世 Đối nghĩa trung cổ Giai đoạn trước 近代.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 近 (きん): gần, cận.
  • 代 (だい): đời, thời đại; thay thế.
  • Hợp nghĩa: “thời đại gần” → chỉ thời cận/hiện đại theo khung học thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nghiên cứu Nhật Bản học, 近代 thường gắn với các cải cách Minh Trị, thiết lập quốc gia dân tộc và công nghiệp hóa nhanh. Khi học, bạn nên phân biệt trục “lịch sử” (古代→中世→近世→近代→現代) với trục “tính chất” (近代的, 現代的) để dùng thuật ngữ chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 私は日本の近代文学を研究している。
    Tôi nghiên cứu văn học cận-hiện đại Nhật Bản.
  • 明治維新以降を近代と呼ぶことが多い。
    Thường gọi giai đoạn sau Duy Tân Minh Trị là cận-hiện đại.
  • 国は産業の近代化を進めた。
    Nhà nước đã thúc đẩy hiện đại hóa công nghiệp.
  • 近代国家の成立は教育制度の整備と結びつく。
    Sự hình thành quốc gia hiện đại gắn với hoàn thiện hệ thống giáo dục.
  • この建物は近代建築の名作だ。
    Tòa nhà này là kiệt tác kiến trúc hiện đại.
  • 東アジアの近代史を俯瞰する。
    Khái quát lịch sử cận-hiện đại của Đông Á.
  • 西洋近代思想の受容と変容。
    Sự tiếp nhận và biến đổi của tư tưởng cận-hiện đại phương Tây.
  • 近代と現代の境界は学説により異なる。
    Ranh giới giữa cận-hiện đại và đương đại tùy học thuyết.
  • 近代産業の発展が都市化を加速させた。
    Sự phát triển của công nghiệp hiện đại đã tăng tốc đô thị hóa.
  • 近代以降、国民国家という枠組みが定着した。
    Từ thời cận-hiện đại, khuôn khổ quốc gia dân tộc đã được định hình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 近代 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?