近世
[Cận Thế]
きんせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
quá khứ gần đây; thời gian gần đây
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thời kỳ cận đại (Azuchi-Momoyama đến Edo ở Nhật Bản)