迂遠 [Vu Viễn]
うえん

Tính từ đuôi na

vòng vo; gián tiếp; quanh co; không thực tế; vô ích

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ, không còn dùng

không biết (về thế giới)

Hán tự

Vu đường vòng
Viễn xa; xa xôi