農閑期
[Nông Nhàn Kỳ]
のうかんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
mùa nhàn rỗi của nông dân