農相 [Nông Tương]

のうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Bộ trưởng Nông nghiệp

🔗 農林水産大臣; 農林大臣; 農商務大臣

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農相
  • Cách đọc: のうしょう
  • Loại từ: Danh từ (chức danh, dạng viết tắt)
  • Độ trang trọng: Trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, tiêu đề tin
  • Ghi chú: Viết tắt của 農林水産大臣(のうりんすいさんだいじん) – Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp Nhật Bản.

2. Ý nghĩa chính

Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp (cách gọi rút gọn, thường gặp trong tin tức: “農相が〜と述べた”).

3. Phân biệt

  • 農相 vs 農林水産大臣: 農相 là dạng rút gọn; 農林水産大臣 là tên đầy đủ, trang trọng hơn trong văn bản chính thức.
  • 農相 vs 農水相: Cả hai đều là rút gọn; 農水相 (のうすいしょう) cũng phổ biến trên báo.
  • 大臣 vs 相: Trong tiêu đề báo, nhiều bộ trưởng được rút “〜相” (外相, 財務相, 環境相…).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 農相は〜と述べた/指示した/就任した/辞任した; 前・元・新 農相.
  • Ngữ cảnh: nội các Nhật Bản, chính trị, chính sách nông nghiệp, thương mại nông sản quốc tế.
  • Lưu ý: Đừng nhầm 農相 (người) với 農林水産省 (cơ quan/bộ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農林水産大臣Đồng nghĩa (đầy đủ)Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệpTên chính thức.
農水相Đồng nghĩa (viết tắt)Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệpRút gọn kiểu báo chí.
大臣Liên quanBộ trưởngChức danh chung.
閣僚Liên quanthành viên nội cácNhóm chức vụ ngang hàng.
農林水産省Liên quanBộ Nông Lâm Ngư nghiệpCơ quan do 農相 đứng đầu.
民間人Đối lập vai tròngười dân thườngKhông phải quan chức nhà nước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 農: “nông nghiệp”.
  • 相: trong ngữ cảnh chính trị là “bộ trưởng” (tương đương 大臣 trong lối rút gọn báo chí).
  • Ghép nghĩa: “Bộ trưởng phụ trách nông nghiệp (và lâm ngư)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, tiêu đề cần ngắn gọn nên “〜相” rất phổ biến. Khi viết báo cáo học thuật hoặc dịch chính thức, ưu tiên “農林水産大臣”; còn khi tóm tắt, chú thích ảnh, dòng tin nhanh, dùng 農相 cho gọn và tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 農相は新しい米政策を発表した。
    Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp đã công bố chính sách gạo mới.
  • 現職の農相が会見に臨んだ。
    Đương kim Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp đã dự họp báo.
  • 農相は疑惑を否定した。
    Cựu Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp phủ nhận cáo buộc.
  • 農相に鈴木氏が就任した。
    Ông Suzuki nhậm chức Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp mới.
  • 農相と経産相が連携を確認した。
    Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp và Bộ trưởng Kinh tế Công thương xác nhận phối hợp.
  • 農相は価格高騰への対策を指示した。
    Bộ trưởng chỉ đạo các biện pháp đối phó giá cả leo thang.
  • 農相の講演が行われた。
    Có buổi diễn thuyết của cựu Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp.
  • 野党は農相の辞任を求めた。
    Đảng đối lập yêu cầu Bộ trưởng từ chức.
  • 農相はEUの担当相と会談した。
    Bộ trưởng Nông Lâm Ngư nghiệp đã hội đàm với bộ trưởng phụ trách của EU.
  • 農相は農林水産行政を所管する。
    Bộ trưởng phụ trách lĩnh vực hành chính nông lâm ngư nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農相 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?