農相 [Nông Tương]
のうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Bộ trưởng Nông nghiệp

🔗 農林水産大臣; 農林大臣; 農商務大臣

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo