農業試験場 [Nông Nghiệp Thí Nghiệm Trường]
のうぎょうしけんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

trạm thí nghiệm nông nghiệp

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Trường địa điểm