農業協同組合
[Nông Nghiệp Hiệp Đồng Tổ Hợp]
のうぎょうきょうどうくみあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
hợp tác xã nông nghiệp