1. Thông tin cơ bản
- Từ: 農業協同組合
- Cách đọc: のうぎょうきょうどうくみあい
- Loại từ: Danh từ; tên gọi tổ chức (tổ chức kinh tế - xã hội)
- Viết tắt/biến thể: 農協(のうきょう), JA(ジェーエー)
- Lĩnh vực: Nông nghiệp, tài chính, hợp tác xã
2. Ý nghĩa chính
- Hợp tác xã nông nghiệp tại Nhật Bản: tổ chức do nông dân lập ra để hợp tác trong sản xuất, thu mua, tiêu thụ, cung ứng vật tư, tín dụng – bảo hiểm (信用・共済), và tư vấn kỹ thuật. Thường được biết đến rộng rãi với tên JA hoặc 農協.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 農業協同組合 (đầy đủ) vs 農協 / JA (viết tắt, tên thương hiệu): cùng chỉ một hệ thống; văn bản chính thức thường dùng dạng đầy đủ.
- 協同組合: khái niệm chung “hợp tác xã”, gồm nhiều ngành (nông, ngư, tiêu dùng…). 農業協同組合 là một loại trong đó.
- 漁業協同組合(漁協): hợp tác xã ngư nghiệp, khác ngành với nông nghiệp.
- 私企業・個人事業: không phải mô hình hợp tác xã; mục tiêu và cơ chế quản trị khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đứng làm chủ ngữ/tân ngữ chỉ tổ chức: 地域の農業協同組合, ○○県の農業協同組合.
- Kết hợp với các mảng hoạt động: 信用事業 (tín dụng), 共済 (bảo hiểm tương hỗ), 営農指導 (hướng dẫn canh tác), 販売・購買 (bán – mua vật tư).
- Trong truyền thông đại chúng, “JA” được dùng phổ biến; văn bản pháp lý/giáo trình thường dùng dạng đầy đủ.
- Ngữ cảnh: tin tức nông nghiệp, chính sách địa phương, kinh tế nông thôn, chuỗi giá trị nông sản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 農協(のうきょう) |
Viết tắt |
Nông hiệp (hợp tác xã nông nghiệp) |
Khẩu ngữ/báo chí; tương đương JA |
| JA |
Tên thương hiệu |
Hệ thống JA |
Rất phổ biến trong thực tế |
| 協同組合 |
Khái niệm chung |
Hợp tác xã |
Thuật ngữ bao quát nhiều lĩnh vực |
| 漁業協同組合(漁協) |
Liên quan (khác ngành) |
Hợp tác xã ngư nghiệp |
Song song về mô hình |
| 個人農家 |
Đối chiếu |
Nông hộ cá thể |
Không phải tổ chức hợp tác xã |
| 私企業 |
Đối chiếu |
Doanh nghiệp tư nhân |
Khác mục tiêu và cơ cấu sở hữu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 農: nông, canh tác.
- 業: nghiệp, ngành nghề.
- 協: hiệp, cùng nhau.
- 同: đồng, giống nhau.
- 組: tổ, nhóm, kết hợp.
- 合: hợp, tổng hợp, kết lại.
- Cấu tạo: 農業(nông nghiệp)+ 協同(hợp tác)+ 組合(tổ hợp, công xã/hợp tác xã).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học về 農業協同組合, bạn nên nắm ba trụ cột: “sản xuất – phân phối – tài chính”. Hệ thống JA không chỉ thu mua mà còn cung cấp dịch vụ tài chính và bảo hiểm cho nông dân, tạo thành hệ sinh thái nông nghiệp đặc thù ở Nhật. Trong bài đọc báo chí, thấy “JAバンク, JA共済, JA全中/全農” là đang nói các đơn vị trong mạng lưới này.
8. Câu ví dụ
- 祖父は地元の農業協同組合に野菜を出荷している。
Ông tôi xuất hàng rau cho hợp tác xã nông nghiệp địa phương.
- 農業協同組合は資材の共同購買でコストを下げている。
Hợp tác xã nông nghiệp giảm chi phí nhờ mua chung vật tư.
- 新米は農業協同組合の直売所で買った。
Tôi mua gạo mới tại cửa hàng trực tiếp của hợp tác xã nông nghiệp.
- 農業協同組合の営農指導員が栽培方法を教えてくれた。
Nhân viên hướng dẫn canh tác của hợp tác xã đã chỉ cách trồng trọt.
- 融資は農業協同組合の信用事業を利用した。
Tôi sử dụng mảng tín dụng của hợp tác xã nông nghiệp để vay vốn.
- 台風被害に対し、農業協同組合が被災農家を支援した。
Hợp tác xã nông nghiệp đã hỗ trợ các hộ nông bị bão.
- 農業協同組合(JA)は全国にネットワークを持つ。
Hợp tác xã nông nghiệp (JA) có mạng lưới trên toàn quốc.
- 農業協同組合の共済に加入している。
Tôi tham gia bảo hiểm tương hỗ của hợp tác xã nông nghiệp.
- 市役所と農業協同組合が連携してマルシェを開催した。
Ủy ban thành phố phối hợp với hợp tác xã nông nghiệp tổ chức chợ phiên.
- 若手農家向け研修を農業協同組合が企画した。
Hợp tác xã nông nghiệp lập kế hoạch khóa tập huấn cho nông dân trẻ.