農林水産省 [Nông Lâm Thủy Sản Tỉnh]
のうりんすいさんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

Bộ Nông Lâm Ngư nghiệp

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Lâm rừng cây; rừng
Thủy nước
Sản sản phẩm; sinh
Tỉnh bộ; tiết kiệm