1. Thông tin cơ bản
- Từ: 農政
- Cách đọc: のうせい
- Loại từ: danh từ (có thể dùng như danh từ ghép trong cụm), danh từ lĩnh vực chính sách
- Nghĩa khái quát: chính sách nông nghiệp; quản trị và điều hành nông nghiệp ở tầm nhà nước
- Mức độ/Phong cách: trang trọng, chuyên ngành (chính trị – kinh tế – hành chính)
- Lĩnh vực: nông nghiệp, chính sách công, kinh tế nông thôn
- Cụm thường gặp: 農政改革, 農政を見直す, 農政課, 農政局, 戦後農政
- Ghi chú: thường dùng trong báo chí, tài liệu chính sách. Gần với 農業政策 (のうぎょうせいさく).
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa duy nhất (chính): Hệ thống chính sách, biện pháp và quản lý nhà nước đối với nông nghiệp, bao gồm sản xuất, lưu thông, giá cả, an toàn lương thực, trợ cấp, phát triển nông thôn, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 農政 vs 農業政策: về thực chất tương đương; 農業政策 là cách nói dài, trung lập; 農政 là dạng rút gọn thường thấy trong tiêu đề, văn bản hành chính.
- 農政 vs 農業行政: 農業行政 nhấn mạnh “hành chính” (cơ quan, thủ tục); 農政 bao phủ cả định hướng, nội dung chính sách.
- 農政省: cách gọi cũ/lịch sử; hiện nay là 農林水産省 (Bộ Nông Lâm Ngư, MAFF).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc đi kèm: 農政を進める/見直す/転換する/めぐる議論; 農政改革; 地方の農政; EUの農政.
- Ngữ cảnh: báo chí, báo cáo chính sách, thảo luận học thuật, phát biểu của quan chức.
- Sắc thái: khái quát, tầm vĩ mô; không dùng để chỉ việc sản xuất nông hộ cụ thể.
- Collocation chính: 食料安全保障, 補助金, 価格支持, 農地, 農家, 農村振興, 環境配慮.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 農業政策 | đồng nghĩa | chính sách nông nghiệp | cách nói đầy đủ, trung tính |
| 農業行政 | liên quan | hành chính nông nghiệp | nhấn mạnh cơ quan/thi hành |
| 農村振興 | liên quan | chấn hưng nông thôn | mục tiêu/biện pháp trong 農政 |
| 食料安全保障 | liên quan | an ninh lương thực | trụ cột của 農政 |
| 価格支持 | liên quan | hỗ trợ giá | công cụ chính sách |
| 農林水産省 | liên quan | Bộ Nông Lâm Ngư | cơ quan chủ quản |
| 産業政策 | đối chiếu | chính sách công nghiệp | lĩnh vực khác, so sánh |
| 市場自由化 | đối hướng | tự do hóa thị trường | đôi khi đối lập với bảo hộ trong 農政 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 農 (ノウ): nông nghiệp; gợi nghĩa cày cấy, canh tác.
- 政 (セイ/ショウ; まつりごと): chính trị, trị quốc; các quyết sách nhà nước.
- Ghép nghĩa: “quyết sách/điều hành liên quan đến nông nghiệp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản già hóa và thiếu lao động nông thôn, 農政 thường xoay quanh ba trụ cột: duy trì sản xuất trong nước, tái cơ cấu quy mô nông hộ, và hài hòa với môi trường. Khi đọc báo, bạn có thể xem các cụm như 「食料安全保障の観点から」「持続可能な農政」 để nắm lập luận chính.
8. Câu ví dụ
- 政府は農政を抜本的に見直す方針を示した。
Chính phủ đã nêu chủ trương rà soát triệt để chính sách nông nghiệp.
- 戦後農政の流れを歴史的に整理する。
Sắp xếp lại theo lịch sử dòng chảy của nông chính thời hậu chiến.
- 地方自治体の農政課に相談してみよう。
Hãy thử trao đổi với phòng chính sách nông nghiệp của chính quyền địa phương.
- EUの農政は環境配慮を強めている。
Chính sách nông nghiệp của EU đang tăng cường yếu tố thân môi trường.
- 農政改革の焦点は担い手の確保だ。
Trọng tâm cải cách nông chính là đảm bảo lực lượng kế thừa.
- 与野党で農政をめぐる議論が続いている。
Tranh luận giữa đảng cầm quyền và đối lập về chính sách nông nghiệp vẫn đang tiếp diễn.
- 彼は長年農政に携わってきた研究者だ。
Anh ấy là nhà nghiên cứu gắn bó lâu năm với lĩnh vực nông chính.
- 物価高騰を受けて農政支援策が拡充された。
Trước lạm phát tăng, các biện pháp hỗ trợ trong nông chính đã được mở rộng.
- 食料安全保障の観点から現行農政を評価する。
Đánh giá chính sách nông nghiệp hiện hành từ góc độ an ninh lương thực.
- 輸出志向型の農政へと転換が進む。
Việc chuyển hướng sang chính sách nông nghiệp thiên về xuất khẩu đang tiến triển.