農地 [Nông Địa]

のうち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đất nông nghiệp; đất canh tác

JP: 河川かせん盆地ぼんちには普通ふつう肥沃ひよく農地のうちがある。

VI: Thung lũng sông thường có đất nông nghiệp màu mỡ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれたか農地のうちだいはらわなければならなかった。
Anh ấy đã phải trả một khoản phí đất nông nghiệp cao.
借金しゃっきん返済へんさいできなかった農民のうみんたちは、農地のうち競売きょうばいにかけねばならなくなりました。
Những nông dân không thể trả nợ đã phải đem đất đai của mình ra đấu giá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農地(のうち)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đất nông nghiệp, đất canh tác dùng cho trồng trọt.
  • Ngữ vực: luật pháp-đất đai, nông nghiệp, quy hoạch, báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Đất dùng cho sản xuất nông nghiệp: ruộng, rẫy, vườn trồng trọt (bao gồm 水田 và 畑).
- Trong pháp lý Nhật, đất theo định nghĩa của 農地法, có quy định nghiêm về chuyển mục đích sử dụng (農地転用).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 田畑(たはた): ruộng lúa và nương rẫy, sắc thái dân dã; 農地 mang tính hành chính-pháp lý hơn.
  • 耕地: đất được canh tác; gần nghĩa nhưng thiên về tình trạng “đang canh tác”.
  • 宅地: đất ở (đối lập với 農地). 市街地: khu đô thị.
  • 農地転用: chuyển mục đích nông nghiệp sang mục đích khác; cần xin phép theo luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cụm thường gặp: 農地を守る/保全する (bảo vệ), 農地を借りる/貸す/売買する, 農地の集約 (tập trung ruộng đất), 農地転用を申請する/許可する.
- Văn cảnh: chính sách nông nghiệp, bài báo về quy hoạch, hợp tác xã, pháp lý đất đai (農地法).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
田畑 Gần nghĩa ruộng và nương Dân dã, không nhất thiết mang tính pháp lý.
耕地 Đồng nghĩa gần đất canh tác Nhấn vào trạng thái “đang được canh tác”.
農地法 Liên quan Luật đất nông nghiệp Cơ sở pháp lý quản lý 農地 ở Nhật.
宅地 Đối nghĩa đất ở Khác mục đích sử dụng với 農地.
市街地 Đối lập khu đô thị Bối cảnh quy hoạch, phát triển đô thị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: nông, canh tác; : đất, địa bàn. Kết hợp nghĩa trực tiếp “đất cho nông nghiệp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu chính sách, 農地の集積・集約 là xu hướng quan trọng để nâng cao năng suất. Khi viết về chuyển đổi mục đích, hãy dùng đúng cụm 農地転用の許可 và nêu cơ quan thẩm quyền địa phương.

8. Câu ví dụ

  • 高齢化で放棄された農地が増えている。
    Do già hóa, số đất nông nghiệp bị bỏ hoang tăng lên.
  • 農地を守るための新しい制度が始まった。
    Một cơ chế mới đã bắt đầu để bảo vệ đất nông nghiệp.
  • 彼は近くの農地を借りて有機栽培を始めた。
    Anh ấy thuê đất nông nghiệp gần nhà để bắt đầu canh tác hữu cơ.
  • 農地の売買には許可が必要だ。
    Mua bán đất nông nghiệp cần có giấy phép.
  • 企業が農地の集約を進めている。
    Các doanh nghiệp đang thúc đẩy tập trung ruộng đất.
  • 宅地への農地転用が地域で議論になっている。
    Việc chuyển đất nông nghiệp sang đất ở đang gây tranh luận trong khu vực.
  • 災害で農地が泥に埋まってしまった。
    Đất nông nghiệp bị vùi trong bùn do thiên tai.
  • 市は農地の保全計画を公表した。
    Thành phố công bố kế hoạch bảo toàn đất nông nghiệp.
  • 農地を活用して地域の雇用を生み出す。
    Tận dụng đất nông nghiệp để tạo việc làm cho địa phương.
  • 水利の改善で農地の生産性が上がった。
    Năng suất đất nông nghiệp tăng nhờ cải thiện thủy lợi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?