辛亥革命 [Tân Hợi Cách Mệnh]
しんがいかくめい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Cách mạng Tân Hợi

Hán tự

Tân cay; đắng
Hợi hợi; 9-11 giờ tối; con giáp thứ mười hai
Cách da; cải cách
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống