轟音 [Hoanh Âm]
ごう音 [Âm]
ごうおん

Danh từ chung

tiếng gầm vang; âm thanh gầm rú

JP: ジェット離陸りりくするとき轟音ごうおんてた。

VI: Máy bay phản lực đã tạo ra tiếng ồn lớn khi cất cánh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャンボ轟音ごうおんてて着陸ちゃくりくした。
Máy bay jumbo hạ cánh với tiếng động lớn.

Hán tự

Hoanh gầm; sấm; nổ vang
Âm âm thanh; tiếng ồn