Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
轟石
[Hoanh Thạch]
とどろきせき
🔊
Danh từ chung
todorokite
Hán tự
轟
Hoanh
gầm; sấm; nổ vang
石
Thạch
đá