輾転反側 [Triển Chuyển Phản Trắc]
展転反側 [Triển Chuyển Phản Trắc]
てんてんはんそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trằn trọc trên giường; lo lắng về điều gì đó

Hán tự

Triển kêu cót két
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Phản chống-
Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc